Giá nông sản hôm nay 5/11: Cà phê lập chuỗi 'vàng', tiêu 'quay xe'
Giá nông sản hôm nay 5/11: Cà phê Tây Nguyên sáng 5/11 vọt lên 119.000 đồng/kg, lập đỉnh mới, thế giới đồng loạt xanh. Hồ tiêu trong nước giữ 148.000 đ/kg, Indonesia giảm sâu.
Giá cà phê trong nước hôm nay tiếp tục chuỗi tăng mạnh lên đỉnh mới
| Địa phương | Giá (đ/kg) | Biến động (đ/kg) |
|---|---|---|
| Giá tại các địa phương | ||
| Đắk Lắk | 119.000 | ▲2.000 |
| Lâm Đồng | 118.200 - 119.500 | ▲(2.500-2.600) |
| Gia Lai | 118.500 | ▲2.000 |
Cập nhật giá cà phê trong nước sáng nay, ngày 4/11/2025, ghi nhận thị trường cà phê tại khu vực Tây Nguyên tiếp tục xu hướng tăng nhẹ so với ngày hôm qua. Mức giá thu mua trung bình hiện dao động quanh 118.900 đồng/kg.
Cụ thể, giá cà phê hôm nay tại Đắk Lắk được ghi nhận ở mức 119.000 đồng/kg, tăng 2.000 đồng/kg so với phiên trước.
Tại Lâm Đồng, giá cà phê dao động trong khoảng 118.200 – 119.500 đồng/kg, tăng 2.500 – 2.600 đồng/kg so với ngày hôm qua.
Trong khi đó, giá cà phê tại Gia Lai đạt 118.500 đồng/kg, tăng 2.000 đồng/kg so với phiên giao dịch liền kề.
Nhìn chung, giá cà phê tại các tỉnh Tây Nguyên sáng nay đang duy trì xu hướng tăng ổn định, phản ánh tín hiệu tích cực từ thị trường nội địa.
Trên thị trường quốc tế, giá cà phê sáng nay (ngày 5/11/2025) tiếp tục tăng nhẹ ở cả ba sàn giao dịch chính.
Trên sàn London (ICE Futures Europe), giá Robusta dao động trong khoảng 4.484 – 4.700 USD/tấn.
Cụ thể: kỳ hạn tháng 11/2025 đạt 4.700 USD/tấn; tháng 1/2026 ở mức 4.718 USD/tấn; tháng 3/2026 là 4.635 USD/tấn; tháng 5/2026 đạt 4.558 USD/tấn và tháng 7/2026 ở mức 4.484 USD/tấn.
Trên sàn New York (ICE Futures US), giá Arabica cũng duy trì đà tăng, dao động 342.95 – 408.10 cent/lb.
Chi tiết: kỳ hạn tháng 12/2025 đạt 408.10 cent/lb; tháng 3/2026 là 388.20 cent/lb; tháng 5/2026 ở mức 372.85 cent/lb; tháng 7/2026 đạt 357.80 cent/lb và tháng 9/2026 ở 342.95 cent/lb.
Trong khi đó, giá cà phê Arabica Brazil trên thị trường ghi nhận mức 411.00 – 491.50 USD/tấn.
Cụ thể: kỳ hạn tháng 12/2025 đạt 491.50 USD/tấn; tháng 3/2026 là 473.00 USD/tấn; tháng 5/2026 giữ ở 468.35 USD/tấn; và tháng 9/2026 đạt 411.00 USD/tấn.
Nhìn chung, giá cà phê thế giới sáng nay đồng loạt tăng nhẹ, phản ánh tâm lý ổn định và lạc quan của thị trường sau giai đoạn điều chỉnh.
Thị trường hồ tiêu ngày 5/11 quay đầu, đánh mất đỉnh cũ
| Địa phương | Giá (đ/kg) | Biến động (đ/kg) |
|---|---|---|
| Giá tại các địa phương | ||
| Đắk Lắk | 147.000 | -1.000 |
| Gia Lai | 145.000 | -1.000 |
| Lâm Đồng | 147.000 | -1.000 |
| TP. Hồ Chí Minh | 145.000 | -1.000 |
| Đồng Nai | 145.000 | -1.000 |
Giá tiêu trong nước sáng nay, ngày 5/11/2025, tiếp tục ổn định tại hầu hết các khu vực trọng điểm, không ghi nhận biến động so với phiên giao dịch trước. Hiện mức giá thu mua tiêu dao động trong khoảng 146.000 – 148.000 đồng/kg.
Cụ thể, Đắk Lắk và Lâm Đồng đang duy trì mức giá cao nhất thị trường, đạt 148.000 đồng/kg, không thay đổi so với ngày hôm qua.
Tại Gia Lai, giá tiêu hiện được thu mua ở mức 146.000 đồng/kg, giữ nguyên so với phiên trước.
Trong khi đó, TP. Hồ Chí Minh và Đồng Nai cùng ghi nhận mức giá 146.000 đồng/kg, tiếp tục ổn định trong nhiều ngày liên tiếp, chưa xuất hiện tín hiệu tăng hoặc giảm mới.
Theo báo cáo mới nhất từ Hiệp hội Hồ tiêu Quốc tế (IPC) cập nhật sáng ngày 5/11/2025, thị trường hồ tiêu thế giới tiếp tục ghi nhận sự phân hóa rõ rệt giữa các quốc gia sản xuất lớn. Trong khi Indonesia giảm nhẹ, Brazil, Malaysia và Việt Nam vẫn duy trì mức giá ổn định.
Tại Indonesia, giá tiêu đồng loạt giảm. Tiêu đen Lampung hiện ở mức 7.128 USD/tấn, giảm 1,19 USD/tấn (tương đương 187.816 VNĐ/kg). Tiêu trắng Muntok cũng giảm 2,99 USD/tấn, xuống còn 9.772 USD/tấn (khoảng 257.483 VNĐ/kg).
Trong khi đó, Brazil giữ nguyên giá tiêu đen ASTA 570 ở mức 6.100 USD/tấn (tương đương 160.729 VNĐ/kg), không biến động so với phiên trước.
Malaysia tiếp tục ổn định với tiêu đen ASTA ở mức 9.200 USD/tấn (tương đương 242.411 VNĐ/kg) và tiêu trắng ASTA đạt 12.300 USD/tấn (khoảng 324.093 VNĐ/kg).
Tại Việt Nam, giá tiêu đen xuất khẩu loại 500 g/l duy trì ở mức 6.400 USD/tấn (tương đương 168.634 VNĐ/kg), loại 550 g/l đạt 6.600 USD/tấn (khoảng 173.904 VNĐ/kg). Tiêu trắng ASTA vẫn giữ ổn định ở 9.050 USD/tấn, tương ứng 238.459 VNĐ/kg.







