Ăn lê thường xuyên mang lại lợi ích gì cho tiêu hóa và tim mạch
Lê giàu chất xơ, nước và chất chống oxy hóa, giúp tiêu hóa khỏe mạnh, giảm cholesterol và bảo vệ tim mạch. Tuy nhiên, không phải ai cũng phù hợp ăn nhiều lê.
Lợi ích của lê đối với tiêu hóa và sức khỏe tim mạch. Ảnh: Thùy Dương
Lợi ích của lê đối với tiêu hóa và sức khỏe tim mạch
Một quả lê cỡ trung bình chứa khoảng 5,5g chất xơ, tương đương 22% nhu cầu khuyến nghị hằng ngày. Chất xơ không chỉ hỗ trợ hoạt động ruột, làm mềm phân, giảm táo bón mà còn giúp kiểm soát cholesterol lipoprotein mật độ thấp (LDL, thường gọi là cholesterol xấu), từ đó giảm nguy cơ bệnh tim và tiểu đường.
Ngoài chất xơ, lê còn giàu vitamin C, vitamin K, đồng và các hợp chất chống oxy hóa. Những chất này giúp cơ thể chống lại gốc tự do, hạn chế viêm và bảo vệ tế bào. Nhờ vậy, lê được xem là loại quả có khả năng làm giảm nguy cơ mắc ung thư, tiểu đường type 2 và bệnh tim mạch.
Jonathan Purtell, chuyên gia dinh dưỡng tại Bệnh viện Lenox Hill (New York, Mỹ) nhận định: “Lê là nguồn cung cấp chất xơ tuyệt vời. Ăn lê thường xuyên có thể giúp cải thiện nhu động ruột, cân bằng cholesterol và hỗ trợ sức khỏe tim mạch lâu dài".
Một nghiên cứu cho thấy, những người trưởng thành mắc hội chứng chuyển hóa nếu ăn hai quả lê mỗi ngày trong ba tháng có kết quả khả quan: vòng eo nhỏ lại, huyết áp ổn định và giảm nguy cơ tim mạch.
Khi nào nên hạn chế ăn lê?
Mặc dù lê nhìn chung lành mạnh, không phải ai cũng phù hợp ăn nhiều. Do chứa hàm lượng fructose cao, lê thuộc nhóm thực phẩm giàu FODMAP, dễ gây đầy hơi, khó tiêu ở những người mắc hội chứng ruột kích thích (IBS).
Tiến sĩ Yoshua Quinones, Trường Y Grossman, Đại học New York, cho biết: “Đối với người khỏe mạnh, ăn một quả lê mỗi ngày là an toàn. Nhưng với người có vấn đề về tiêu hóa, cần điều chỉnh lượng ăn để tránh đầy bụng và khó chịu".
Ngoài ra, dị ứng với lê tuy hiếm gặp nhưng vẫn có thể xảy ra, nhất là ở những người nhạy cảm với phấn hoa bạch dương. Nếu sau khi ăn lê xuất hiện ngứa họng, phát ban hay khó thở, cần ngừng ăn và đến gặp bác sĩ.
So sánh với táo và các loại lê phổ biến
Lê và táo đều là nguồn vitamin và chất xơ phong phú, có chỉ số đường huyết thấp, phù hợp cho người mắc bệnh tiểu đường. Lê nổi trội hơn ở hàm lượng đồng, sắt và vitamin K, trong khi táo chứa nhiều vitamin A và E hơn.
Các giống lê phổ biến gồm Anjou, Bartlett, Bosc, Concorde và Forelle. Lê châu Á thường có nhiều vitamin C và chất xơ hơn các loại lê châu Âu. Khi chọn lê đóng hộp, nên ưu tiên loại bảo quản trong nước ép tự nhiên thay vì xi-rô để tránh dư thừa đường.
Lê là loại trái cây dễ tìm, bổ dưỡng, mang lại nhiều lợi ích cho tiêu hóa, tim mạch và sức khỏe tổng thể. Tuy nhiên, người mắc bệnh đường ruột hoặc dị ứng cần thận trọng. Ăn lê điều độ, kết hợp đa dạng rau quả khác, sẽ giúp cơ thể khỏe mạnh và phòng ngừa nhiều bệnh mạn tính.