Phát triển thị trường xe điện: Nhìn từ góc độ giới
Cùng với xu hướng chuyển đổi xanh nền kinh tế, thị trường xe điện tại Việt Nam đang từng bước phát triển nhưng vẫn đối mặt với nhiều rào cản về hạ tầng, giá thành và nhận thức người tiêu dùng. Để thúc đẩy phát triển bền vững thị trường này, việc thấu hiểu nhu cầu của từng phân khúc khách hàng, đặc biệt từ góc độ giới tính, đóng vai trò rất quan trọng bởi nhu cầu của nam giới và nữ giới trong lựa chọn phương tiện giao thông rất khác nhau.

Cùng với xu hướng chuyển đổi xanh nền kinh tế, thị trường xe điện đang từng bước phát triển. Ảnh: internet
Phát triển giao thông bền vững: Xu hướng tất yếu!
Quyết định số 876/QĐ-TTg ngày 22/7/2022 của Thủ tướng Chính phủ đã đặt mục tiêu đến năm 2050, 100% phương tiện giao thông đường bộ tại Việt Nam sử dụng điện hoặc năng lượng xanh. Để thúc đẩy quá trình chuyển đổi giao thông xanh, nhiều chính sách hỗ trợ đã được ban hành như miễn lệ phí trước bạ trong 3 năm đầu và giảm 50% trong 2 năm tiếp theo đối với ô tô điện. Bên cạnh đó, Chính phủ cũng hỗ trợ doanh nghiệp thúc đẩy xây dựng hạ tầng trạm sạc nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc sử dụng xe điện, góp phần giảm phát thải và bảo vệ môi trường.
Với sự hậu thuẫn to lớn từ chính sách công, thị trường xe điện Việt Nam đang trên đà phát triển nhanh chóng trong những năm gần đây. Chẳng hạn, chỉ sau khoảng 3 năm chuyển đổi hoàn toàn sang xe điện, VinFast đã lập kỷ lục trở thành hãng ô tô bán chạy nhất thị trường Việt Nam với 87.000 xe trong năm 2024, và tiếp tục bứt phá doanh số với 23.000 xe chỉ trong 2 tháng đầu năm 2025.
Bên cạnh VinFast, các hãng sản xuất ô tô lớn như Hyundai, Toyota và BYD cũng đang đẩy mạnh đầu tư vào nghiên cứu và cải tiến công nghệ, cho ra mắt các dòng xe điện với phạm vi hoạt động xa hơn, thời gian sạc nhanh hơn và giá cả cạnh tranh hơn. Cùng với đó, thị trường xe máy điện tại Việt Nam cũng chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ. Theo báo cáo của Hiệp hội Các nhà sản xuất xe máy Việt Nam (VAMM), doanh số xe máy năm 2024 đạt 2,65 triệu chiếc, tăng 5,46% so với năm trước.
Dù nhu cầu sử dụng xe điện ngày càng tăng, các con số thống kê cho thấy nam giới vẫn có xu hướng chiếm tỷ lệ cao hơn trong nhóm người sở hữu và sử dụng xe điện, trong khi tỷ lệ phụ nữ tiếp cận thị trường này còn hạn chế. Điều này đặt ra câu hỏi quan trọng: Nguyên nhân nào dẫn đến khoảng cách giới trong tiêu dùng xe điện, và đâu là giải pháp để thu hẹp khoảng cách này, nhằm đảm bảo rằng quá trình chuyển đổi sang phương tiện giao thông xanh không bỏ sót một nửa dân số?
Hiện nay, thị trường xe điện vẫn chủ yếu tập trung vào các dòng xe cỡ lớn hoặc xe thể thao - những mẫu xe thường được nam giới ưa chuộng. Trong khi đó, các dòng xe nhỏ gọn, tiện lợi và dễ điều khiển - phù hợp với nhu cầu thực tế của nhiều phụ nữ, lại chưa nhận được sự quan tâm đúng mức. Điều này cho thấy, để mở rộng thị trường và đảm bảo rằng xe điện tiếp cận được đa dạng nhóm khách hàng, các nhà sản xuất cần điều chỉnh chiến lược sản phẩm và tiếp thị một cách toàn diện hơn.
Đồng thời, sự hỗ trợ từ các nhà hoạch định chính sách - thông qua các biện pháp khuyến khích tiêu dùng toàn diện và bình đẳng - cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thu hẹp khoảng cách giới này. Sự bùng nổ doanh số mẫu xe VF3 nhỏ gọn, tiện lợi của Vinfast trong thời gian qua là một minh chứng cho thấy nếu quan tâm đến yếu tố giới trong dải sản phẩm cung cấp ra thị trường sẽ mang lại thành công như thế nào cho nhà sản xuất nói riêng và mục tiêu phủ rộng phương tiện giao thông xanh nói chung.
Khác biệt giới trong tiêu dùng xe điện - từ kinh nghiệm quốc tế
Sự khác biệt về giới trong việc mua và sử dụng xe điện đã trở thành chủ đề nhận được sự quan tâm trong nhiều nghiên cứu trên toàn cầu. Những nghiên cứu quốc tế trước đó đã cho thấy nam giới và nữ giới chịu tác động của những yếu tố khác nhau khi cân nhắc và đưa ra quyết định lựa chọn xe điện.
Trước hết, nhu cầu và ưu tiên của hai giới có sự khác biệt rõ rệt. Theo nghiên cứu của Hardman và cộng sự (2019), nam giới thường quan tâm nhiều hơn đến hiệu suất, công nghệ và tốc độ tăng tốc của xe, trong khi phụ nữ đánh giá cao yếu tố an toàn, sự tiện lợi và chi phí vận hành. Dù vậy, ngành Công nghiệp xe điện vẫn tập trung phần lớn vào các đặc tính công nghệ tiên tiến và khả năng vận hành mạnh mẽ - những đặc điểm có xu hướng hấp dẫn nam giới nhiều hơn. Điều này vô hình trung khiến khiến nữ giới ít bị thu hút và gặp khó khăn khi tìm kiếm các dòng xe phù hợp với nhu cầu của họ, chẳng hạn như các mẫu xe nhỏ gọn, dễ điều khiển và có tính thực tiễn cao (Coffman và cộng sự, 2017).
Bên cạnh đó, hạ tầng sạc cũng là một rào cản lớn đối với nữ giới. Một nghiên cứu tại châu Âu của Bühler và cộng sự (2014) cho thấy phụ nữ thường có lịch trình di chuyển phức tạp hơn nam giới, bao gồm việc đưa đón con, đi làm, mua sắm và tham gia các hoạt động xã hội. Điều này đòi hỏi họ phải có một phương tiện linh hoạt, giúp tối ưu thời gian mà không phải lo lắng quá nhiều về vấn đề sạc pin. Tuy nhiên, mạng lưới trạm sạc hiện nay chưa được phân bố hợp lý để phù hợp với thói quen di chuyển của nữ giới. Thêm vào đó, theo nghiên cứu của Caperello & Kurani (2012), phụ nữ cũng thường bày tỏ lo ngại về vấn đề an toàn tại các trạm sạc, đặc biệt vào ban đêm, làm giảm đáng kể ý sự sẵn sàng của họ trong việc chuyển sang sử dụng xe điện.
Về mặt tài chính, chênh lệch thu nhập giữa hai giới là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến khả năng sở hữu xe điện của phụ nữ tại nhiều quốc gia, khiến chi phí mua xe điện - dù có lợi thế về chi phí vận hành trong dài hạn - vẫn là một rào cản lớn đối với phụ nữ (Higgins và cộng sự, 2017).
Ngoài ra, một nghiên cứu của Wang và cộng sự (2021) ở Trung Quốc cũng chỉ ra rằng quyết định mua xe trong hộ gia đình thường do nam giới nắm quyền, càng làm giảm cơ hội tiếp cận xe điện của nữ giới. Nếu không có các chính sách hỗ trợ tài chính hợp lý, chẳng hạn như trợ cấp dành riêng cho phụ nữ hoặc các chương trình vay mua xe ưu đãi, khoảng cách này có nguy cơ sẽ tiếp tục kéo dài.
Bên cạnh rào cản tài chính, thị trường xe điện cũng chưa khai thác hiệu quả các chiến lược tiếp thị hướng đến nữ giới. Theo nghiên cứu của Krupa và cộng sự (2014), hầu hết các chiến dịch quảng bá xe điện hiện nay tập trung vào công nghệ tiên tiến, hiệu suất và khả năng tăng tốc – những đặc điểm thu hút nam giới nhiều hơn. Trong khi đó, các yếu tố quan trọng đối với nữ giới như độ an toàn, tính tiện ích trong đời sống hàng ngày và lợi ích kinh tế lại chưa được nhấn mạnh đúng mức. Hơn nữa, nghiên cứu của Popp và cộng sự (2018) cho thấy hình ảnh trong các chiến dịch quảng cáo xe điện thường mang tính nam tính rõ rệt, làm giảm sự kết nối và hứng thú của phụ nữ với loại phương tiện này.
Các yếu tố văn hóa và định kiến xã hội cũng góp phần vào khoảng cách giới trong việc sử dụng xe điện. Một nghiên cứu tại Đức của Peters & Dütschke (2014) cho thấy ô tô vẫn thường gắn liền với hình ảnh nam giới, và được xem là lĩnh vực mà phái nam quan tâm và am hiểu hơn. Việc lựa chọn phương tiện, đặc biệt là xe điện – vốn đòi hỏi sự tìm hiểu về công nghệ và kỹ thuật – thường bị mặc định là trách nhiệm của nam giới trong gia đình. Điều này dẫn đến việc phụ nữ ít chủ động tiếp cận thông tin và tham gia vào quyết định mua xe điện.
Ngoài ra, nghiên cứu của Axsen và cộng sự (2016) cũng chỉ ra rằng nữ giới thường cảm thấy kém tự tin hơn khi sử dụng công nghệ mới liên quan đến ô tô và sạc điện, làm giảm động lực chuyển đổi từ xe chạy xăng sang xe điện. Sự thiếu tự tin này không chỉ bắt nguồn từ khoảng cách về kiến thức công nghệ mà còn phản ánh những định kiến lâu đời về vai trò giới trong lĩnh vực kỹ thuật.
Bối cảnh chính sách và cơ hội kinh tế từ phát triển xe điện tại Việt Nam
Theo Báo cáo “Điểm lại tháng 03/2025: Hành trình bứt phá chuyển đổi sang xe điện tại Việt Nam” được Ngân hàng Thế giới (World Bank) công bố ngày 12/3/2025, Việt Nam đang theo đuổi mục tiêu đầy tham vọng nhằm chuyển đổi sang hệ thống giao thông xanh, được cụ thể hóa qua Quyết định 876/QĐ-TTg. Lộ trình đặt ra những cột mốc rõ ràng: đến năm 2030, 50% phương tiện giao thông đô thị và 100% xe buýt, taxi sẽ sử dụng năng lượng sạch; tiến xa hơn, đến năm 2050, toàn bộ phương tiện giao thông đường bộ sẽ chuyển sang dùng điện hoặc năng lượng xanh. Điều này cho thấy quá trình chuyển đổi xe điện không phải là câu chuyện của tương lai xa, mà đang diễn ra ngay trong thập kỷ này. Lộ trình này càng cho thấy tầm quan trọng của việc đảm bảo phụ nữ có mặt và đóng vai trò tích cực trong thị trường xe điện ngay từ bây giờ - không chỉ với tư cách người tiêu dùng, mà còn là những người thúc đẩy nhu cầu và hưởng lợi từ các cơ hội kinh tế xanh.
Đặc biệt, báo cáo khẳng định rằng, quá trình chuyển đổi này không chỉ tập trung vào ô tô điện mà còn nhấn mạnh vai trò của xe máy điện (E-2Ws) - phương tiện chiếm phần lớn trong cơ cấu giao thông của Việt Nam. Tính đến tháng 9/2024, Việt Nam đã có 77 triệu xe máy đăng ký, tương đương 770 xe trên 1.000 dân - thuộc hàng cao nhất thế giới. Điều này phản ánh rõ thực tế rằng, tại một quốc gia nơi xe máy là phương tiện di chuyển chính, các chính sách xe điện cần phải tính đến nhu cầu của người sử dụng xe máy - trong đó phụ nữ chiếm tỷ lệ không nhỏ.
World Bank nhấn mạnh, quá trình chuyển đổi sang xe điện được dự báo sẽ tạo ra 6,5 triệu việc làm mới vào năm 2050 trên toàn chuỗi giá trị - từ sản xuất xe, pin đến xây dựng hạ tầng sạc. Mặc dù đây là cơ hội quan trọng để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế xanh, nhưng điều này cũng đặt ra một câu hỏi lớn: Liệu những cơ hội này có được phân bổ công bằng cho cả hai giới? Dù các chính sách phát triển xe điện tại Việt Nam đã có những bước tiến đáng kể, việc chưa tích hợp góc nhìn giới có thể làm giảm hiệu quả của quá trình chuyển đổi này.
Khuyến nghị giải pháp cho Việt Nam
Dựa trên các nghiên cứu quốc tế và bối cảnh thị trường xe điện tại Việt Nam, nhóm nghiên cứu đề xuất một số giải pháp dành cho nhà hoạch định chính sách và nhà cung cấp xe điện nhằm thu hẹp khoảng cách giới trong việc tiếp nhận xe điện, đồng thời thúc đẩy quá trình chuyển đổi sang giao thông bền vững.
Đối với nhà hoạch định chính sách
Thứ nhất, đẩy mạnh tốc độ hoàn thiện cơ sở hạ tầng sạc điện an toàn và thuận tiện. Phụ nữ thường coi trọng tính thực tiễn nhiều hơn đáng kể so với nam giới khi cân nhắc một phương tiện giao thông; đối với xe điện, tính thực tiễn này bao gồm cả tốc độ, sự thuận tiện và độ an toàn của quá trình sạc. Trong bối cảnh phụ nữ vẫn còn dành gần gấp đôi thời gian so với nam giới cho các công việc không lương như chăm sóc gia đình, đưa đón con cái…, việc xây dựng hệ thống trạm sạc tiện lợi với mật độ dày đặc, tích hợp công nghệ sạc nhanh và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về phòng cháy chữa cháy cho hạ tầng sạc điện sẽ giúp họ dễ dàng tiếp cận xe điện hơn.
Bên cạnh đó, để giảm thiểu những lo ngại về an toàn của phụ nữ khi phải sạc xe tại những địa điểm vắng vẻ, nhất là vào ban đêm, các trạm sạc nên được bố trí tại những khu vực an toàn và dễ tiếp cận như trung tâm thương mại, siêu thị, trường học và các khu dân cư đông đúc, đồng thời trang bị hệ thống camera giám sát 24/7. Việc tích hợp công nghệ cho phép người dùng theo dõi tình trạng hoạt động và vị trí trạm sạc theo thời gian thực cũng sẽ góp phần giảm bớt mối lo về an ninh của phụ nữ và người dùng xe điện nói chung khi phải sạc xe tại những địa điểm không quen thuộc. Đây cũng chính là giải pháp khả thi nhất trong ngắn hạn để thúc đấy việc sử dụng phương tiện cá nhân chạy điện và thu hẹp khoảng cách giới trong tiếp nhận xe điện tại Việt Nam.
Thứ hai, cung cấp ưu đãi tài chính và hỗ trợ vay lãi suất thấp cho phụ nữ mua xe điện, đặc biệt là những người có thu nhập trung bình hoặc thấp. Phụ nữ thường nhạy cảm hơn với yếu tố chi phí, một phần xuất phát từ bất bình đẳng thu nhập nam nữ, đòi hỏi phải có những chính sách hỗ trợ phù hợp như gói vay ưu đãi, miễn giảm thuế, giảm phí đăng ký xe hoặc hỗ trợ tài chính chính trực tiếp. Đồng thời, cần hỗ trợ và xây dựng khung pháp lý cho các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ chia sẻ xe điện nhằm tạo thêm lựa chọn di chuyển tiết kiệm, linh hoạt và bền vững cho nữ giới.
Thứ ba, tổ chức các chương trình giáo dục, hướng dẫn và hỗ trợ kỹ thuật về xe điện. Các nghiên cứu cho thấy phụ nữ thường có mức độ tự tin thấp hơn nam giới trong năng lực điều khiển và bảo trì xe, bao gồm cả xe điện. Do đó, cần có sự phối hợp với các tổ chức xã hội và trường đại học để tổ chức hội thảo, tọa đàm về lợi ích của xe điện, hướng dẫn cách sử dụng và bảo dưỡng xe, đồng thời đẩy mạnh các chương trình giáo dục về công nghệ xe điện. Các chiến dịch truyền thông cũng nên tập trung vào vai trò của xe điện trong việc bảo vệ môi trường và giảm thiểu chi phí dài hạn - những yếu tố thường thu hút sự quan tâm của nữ giới.
Đối với nhà cung cấp
Thứ nhất, cần chú trọng vào việc cá nhân hóa sản phẩm theo từng phân khúc khách hàng, đặc biệt là phụ nữ. Thay vì chỉ chú trọng vào giá thành cùng các yếu tố về màu sắc và thiết kế bên ngoài để phù hợp với sở thích cá nhân của nhóm khách hàng; các nhà sản xuất cũng cần chú ý đến các yếu tố tâm lý và xã hội đặc thù ở phái nữ. Với đặc điểm chú trọng vào các vấn đề chi phí, an toàn và có niềm tin thấp hơn vào năng lực lái và bảo trì xe, phụ nữ có khả năng cao sẽ ưu tiên các dòng xe nhỏ gọn, tiết kiệm chi phí nhiên liệu, dễ điều khiển và có tích hợp các tính năng an toàn như hệ thống phanh tự động, cảm biến chống va chạm, hay camera lùi. Đồng thời, việc nghiên cứu bố trí hộc đựng đồ phù hợp trên các mẫu xe dù nhỏ gọn cũng rất cần thiết khi tính đến công việc nội trợ mà phần đông phụ nữ phải đảm nhiệm, cũng như các phụ kiện đặc thù giới mà phụ nữ thường mang theo trong quá trình di chuyển.
Thứ hai, cần xây dựng những chiến lược tiếp thị nhắm đến đối tượng là nữ giới, tập trung vào các giá trị thường được phụ nữ ưu tiên khi mua xe như: an toàn cho gia đình, bảo vệ môi trường, hay tiết kiệm chi phí. Việc hợp tác với những người có tầm ảnh hưởng (influencer) là nữ trên các nền tảng mạng xã hội để truyền tải thông điệp về xe điện cũng sẽ giúp hình ảnh xe điện trở nên gần gũi và dễ tiếp cận hơn với phần đông nữ giới. Đồng thời, với một đối tượng khách hàng coi trọng các yếu tố thực tiễn, các nhãn hàng cũng có thể tổ chức các sự kiện lái thử, nhằm tạo cơ hội cho khách hàng - đặc biệt là phụ nữ - được trải nghiệm các tính năng của xe điện và nhận được sự tư vấn trực tiếp, qua đó củng cố niềm tin và sự quan tâm của họ đối với loại phương tiện này.
Thứ ba, cải thiện dịch vụ hậu mãi và hỗ trợ khách hàng. Để cải thiện tính thực tiễn và an toàn của xe điện, các nhà cung cấp có thể thành lập và mở rộng các trung tâm chăm sóc khách hàng với đội ngũ tư vấn viên được đào tạo bài bản, sẵn sàng giải đáp các thắc mắc về vận hành, bảo dưỡng và sạc xe điện; đồng thời triển khai các gói bảo hành linh hoạt, giúp phụ nữ cảm thấy an tâm hơn khi mua xe điện. Các thương hiệu cũng có thể phát triển các ứng dụng di động cho phép người dùng theo dõi tình trạng xe, đặt lịch bảo trì và nhận tư vấn kỹ thuật từ xa. Những giải pháp công nghệ này không chỉ nâng cao sự tiện lợi mà còn góp phần củng cố lòng tin của người dùng nữ vào sản phẩm.
Có thể thấy, trường hợp của VinFast VF3 là minh chứng điển hình cho việc một sản phẩm được thiết kế dựa trên đặc thù của một nhóm khách hàng có thể tạo ra động lực tăng trưởng đáng kể. Với kích thước nhỏ gọn, dễ vận hành và phù hợp di chuyển trong nội thành, VF3 hướng đến các bà nội trợ và những người cần một phương tiện linh hoạt tại đô thị. Điều này cho thấy, quyết định lựa chọn xe điện không chỉ bị ảnh hưởng bởi công nghệ hay chi phí mà bởi các yếu tố xã hội và phong cách sống mang đặc trưng giới rất cao.
Vì vậy, các doanh nghiệp sản xuất xe điện cần mở rộng danh mục sản phẩm để đáp ứng đa dạng nhu cầu - từ những mẫu xe nhỏ gọn dành cho người nội trợ, xe điện cá nhân cho giới trẻ, đến các dòng xe phù hợp cho doanh nghiệp và gia đình. Đồng thời, chính sách hỗ trợ cũng cần mang tính linh hoạt, không chỉ dừng lại ở các ưu đãi tài chính mà còn bao gồm việc phát triển hệ sinh thái xe điện đồng bộ: từ mở rộng hạ tầng sạc, cung cấp dịch vụ hậu mãi chất lượng cao, đến triển khai các chiến dịch truyền thông phù hợp với từng nhóm khách hàng.
Nhóm tác giả: Phí Lâm Nhi - Hà Lan Hương - Hoàng Cẩm Tú - Nguyễn Hải Anh - Phạm Hương Giang - Nguyễn Huy Khánh, Trường đại học Ngoại thương Hà Nội